Xe Nâng TCM 6-10 Tấn
Giá mời liên hệ
Thông tin
Các chủng loại chính 6 đến 10 tons ( diesel ):
FD60 | FD70 | FD80 | FD100
TCM Diesel Forklift 6 tons - Xe nâng hàng Diesel TCM 6 tấn
TCM Diesel Forklift 7 tons - Xe nâng hàng Diesel TCM 7 tấn
TCM Diesel Forklift 8 tons - Xe nâng hàng Diesel TCM 8 tấn
TCM Diesel Forklift 10 tons - Xe nâng hàng Diesel TCM 10 tấn
XE NÂNG TCM ĐỘNG CƠ DẦU 6.0-10.0T
Xe nâng hàng TCM Diesel 6 tấn đến 10 tấn là dòng xe bền và an toàn, tiết kiệm nhiên liệu
FD60 - trung tâm phụ tải 6000kg/600mm
FD70 - trung tâm phụ tải 7000kg/600mm
FD80 - trung tâm phụ tải 8000kg/600mm
FD100 - trung tâm phụ tải 10000kg/600mm
Xe nâng TCM cam kết mang đến cho bạn những lợi ích tối ưu về quá trình sử dụng xe nâng: tiết kiệm nhiện liệu, xe siêu bền, khung nâng cứng cáp với tải trọng lớn, được gia công bằng thép siêu cứng, giúp chịu được tải trọng lớn
Tính năng ưu việt:
Tầm nhìn rộng thoáng giúp dễ quan sát hàng hóa trên cao.
Tầm nhìn thoáng giúp dễ dàng kiểm soát hàng hóa khi nâng.
Tiếng ồn thấp
Nâng cao tối đa của 8000mm
Các tính năng chính:
Động cơ diesel 6,373 lít
Tốc độ nâng 480mm / s có tải
Tiêu chuẩn khí thải đáp ứng EU II và Hoa Kỳ 2
Hoạt động thân thiện với môi trường khói đen ít hơn 30% và giảm 50% các chất độc hại
Tiếng ồn thấp, chỉ 85dB tại các nhà khai thác tai theo tiêu chuẩn ISO
Model FD60Z8 |
Tải trọng nâng |
|
kg |
6000 |
Tâm tải |
|
mm |
600 |
Kiểu vận hành |
|
|
Ngồi lái |
Kiểu động cơ |
|
|
Dầu |
Bánh |
Trước/sau |
|
4X/2 |
Kiểu lốp |
Trước/sau |
|
Lốp hơi |
Chiều cao tối đa |
|
mm |
3000 |
Khoảng nâng tự do |
|
mm |
205 |
Kích thước càng |
L x W x T |
mm |
1220X150X60 |
Góc trụ nâng |
Trước/sau |
độ |
6/12 |
Chiều dài chưa có càng |
|
mm |
3535 |
Tổng chiều rộng |
|
mm |
1995 |
Chiều cao tối đa của trụ nâng |
|
mm |
2500 |
Chiều cao tối đa của trụ nâng |
|
mm |
4420 |
lúc càng nâng ở vị trí cao nhất |
|
|
|
Chiều cao đến nóc xe |
(EXB,EXK) |
mm |
2450 |
Bán kính vòng quay |
|
mm |
3300 |
Từ tâm bánh trước đến mặt càng |
|
mm |
615 |
Khoảng rộng lối đi có thể quay xe |
|
mm |
5550 |
Tốc độ di chuyển tiến/ lùi |
Đầy tải |
km/h |
26 |
|
Không tải |
km/h |
30 |
Tốc độ nâng tải |
Đầy tải |
mm/sec |
500 |
|
Không tải |
mm/sec |
550 |
Tốc độ hạ tải |
Đầy tải |
mm/sec |
450 |
|
Không tải |
mm/sec |
500 |
Sức kéo |
Đầy tải |
kN |
53.9 |
|
Không tải |
kN |
22.1 |
Khả năng leo dốc |
Đầy tải |
% |
33 |
|
Không tải |
% |
38/19 |
Tổng trọng lượng |
|
kg |
8630 |
Trọng lượng phân bổ phía trước |
Phía trước |
kg |
13040 |
xe khi đầy tải |
Sau |
kg |
1590 |
Khi xe không tải |
Trước |
kg |
3810 |
|
Sau |
kg |
4820 |
Kích thước lốp (Số) |
Trước / sau |
|
4/2 |
Cỡ lốp |
Trước |
|
8.25X15-14PR |
|
Sau |
|
8.25X15-14PR |
Chiều dài cơ sở |
|
mm |
2250 |
Khoảng cách tâm bánh |
Trước |
mm |
1470 |
Khoảng cách tâm bánh |
Sau |
mm |
1700 |
Khoảng sáng gầm với tải |
|
mm |
190 |
Center of wheelbase |
|
mm |
230 |
Hệ thống phanh |
phanh chân |
|
thủy lực - pedal |
|
phanh tay |
|
cơ khí |
Bình điện |
vol/ d lượng |
V/ Ah |
2X12V-70AH/20h |
Động cơ model |
|
|
ISUZU 6BG1 |
Công suất động cơ |
|
kW |
82.4 |
Mô mem xoắn |
|
N- m |
416.5/1500 |
Số xilanh |
|
|
6 |
Dung tích xi lanh |
|
cc |
6.494 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
|
lít |
140 |
Hộp số |
Kiểu |
|
Tự động |
|
Tiến - lùi |
|
2-2 |
Áp suất vận hành (cho Attachmants) |
|
Mpa |
200 |
Model FD70Z8 |
|
||
|
|||
Tải trọng nâng |
|
kg |
7000 |
Tâm tải |
|
mm |
600 |
Kiểu vận hành |
|
|
Ngồi lái |
Kiểu động cơ |
|
|
Dầu |
Bánh |
Trước/sau |
|
4X/2 |
Kiểu lốp |
Trước/sau |
|
Lốp hơi |
Chiều cao tối đa |
|
mm |
3000 |
Khoảng nâng tự do |
|
mm |
215 |
Kích thước càng |
L x W x T |
mm |
1220X150X60 |
Góc trụ nâng |
Trước/sau |
độ |
6/12 |
Chiều dài chưa có càng |
|
mm |
3600 |
Tổng chiều rộng |
|
mm |
1995 |
Chiều cao tối đa của trụ nâng |
|
mm |
2500 |
Chiều cao tối đa của trụ nâng |
|
mm |
4420 |
lúc càng nâng ở vị trí cao nhất |
|
|
|
Chiều cao đến nóc xe |
(EXB,EXK) |
mm |
2450 |
Bán kính vòng quay |
|
mm |
3360 |
Từ tâm bánh trước đến mặt càng |
|
mm |
625 |
Khoảng rộng lối đi có thể quay xe |
|
mm |
5620 |
Tốc độ di chuyển tiến/ lùi |
Đầy tải |
km/h |
26 |
|
Không tải |
km/h |
30 |
Tốc độ nâng tải |
Đầy tải |
mm/sec |
460 |
|
Không tải |
mm/sec |
550 |
Tốc độ hạ tải |
Đầy tải |
mm/sec |
450 |
|
Không tải |
mm/sec |
500 |
Sức kéo |
Đầy tải |
kN |
52.9 |
|
Không tải |
kN |
21.6 |
Khả năng leo dốc |
Đầy tải |
% |
29 |
|
Không tải |
% |
33/19 |
Tổng trọng lượng |
|
kg |
9360 |
Trọng lượng phân bổ phía trước |
Phía trước |
kg |
14530 |
xe khi đầy tải |
Sau |
kg |
1830 |
Khi xe không tải |
Trước |
kg |
3750 |
|
Sau |
kg |
5610 |
Kích thước lốp (Số) |
Trước / sau |
|
4/2 |
Cỡ lốp |
Trước |
|
8.25X15-14PR |
|
Sau |
|
8.25X15-14PR |
Chiều dài cơ sở |
|
mm |
2250 |
Khoảng cách tâm bánh |
Trước |
mm |
1470 |
Khoảng cách tâm bánh |
Sau |
mm |
1700 |
Khoảng sáng gầm với tải |
|
mm |
190 |
Center of wheelbase |
|
mm |
230 |
Hệ thống phanh |
phanh chân |
|
thủy lực - pedal |
|
phanh tay |
|
cơ khí |
Bình điện |
vol/ d lượng |
V/ Ah |
2X12V-70H/20h |
Động cơ model |
|
|
ISUZU6BG1 |
Công suất động cơ |
|
kW |
82.4 |
Mô mem xoắn |
|
N- m |
416.5/1500 |
Số xilanh |
|
|
6 |
Dung tích xi lanh |
|
cc |
6.494 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
|
lít |
140 |
Hộp số |
Kiểu |
|
Tự động |
|
Tiến - lùi |
|
2-2 |
Áp suất vận hành (cho Attachmants) |
|
Mpa |
200 |
|
|||
Model FD80Z8l |
|
|
|
Tải trọng nâng |
|
kg |
8000 |
Tâm tải |
|
mm |
600 |
Kiểu vận hành |
|
|
Ngồi lái |
Kiểu động cơ |
|
|
Dầu |
Bánh |
Trước/sau |
|
4X/2 |
Kiểu lốp |
Trước/sau |
|
Lốp hơi |
Chiều cao tối đa |
|
mm |
3000 |
Khoảng nâng tự do |
|
mm |
205 |
Kích thước càng |
L x W x T |
mm |
1220X170X75 |
Góc trụ nâng |
Trước/sau |
độ |
6/12 |
Chiều dài chưa có càng |
|
mm |
3940 |
Tổng chiều rộng |
|
mm |
2165 |
Chiều cao tối đa của trụ nâng |
|
mm |
2700 |
Chiều cao tối đa của trụ nâng |
|
mm |
4420 |
lúc càng nâng ở vị trí cao nhất |
|
|
|
Chiều cao đến nóc xe |
(EXB,EXK) |
mm |
2560 |
Bán kính vòng quay |
|
mm |
3650 |
Từ tâm bánh trước đến mặt càng |
|
mm |
720 |
Khoảng rộng lối đi có thể quay xe |
|
mm |
6015 |
Tốc độ di chuyển tiến/ lùi |
Đầy tải |
km/h |
25 |
|
Không tải |
km/h |
30 |
Tốc độ nâng tải |
Đầy tải |
mm/sec |
450 |
|
Không tải |
mm/sec |
470 |
Tốc độ hạ tải |
Đầy tải |
mm/sec |
450 |
|
Không tải |
mm/sec |
450 |
Sức kéo |
Đầy tải |
kN |
57.3 |
|
Không tải |
kN |
27.4 |
Khả năng leo dốc |
Đầy tải |
% |
27 |
|
Không tải |
% |
29/19 |
Tổng trọng lượng |
|
kg |
10980 |
Trọng lượng phân bổ phía trước |
Phía trước |
kg |
17040 |
xe khi đầy tải |
Sau |
kg |
1940 |
Khi xe không tải |
Trước |
kg |
4820 |
|
Sau |
kg |
6160 |
Kích thước lốp (Số) |
Trước / sau |
|
4/2 |
Cỡ lốp |
Trước |
|
9.00X20-14PR |
|
Sau |
|
9.00X20-14PR |
Chiều dài cơ sở |