Xe nâng TCM 3,5-5 tấn

Giá mời liên hệ


Thông tin

Các chủng loại chính 3.5 đến 5 tons (xăng, diesel, LPG):

FG35 | FG40 | FG45 | FG50

FD35 | FD40 | FD45 | FD50
 

FD35 - TCM Diesel Forklift  3.5 tons - Xe nâng hàng Diesel TCM 3.5 tấn

FD40 - TCM Diesel Forklift 4 tons - Xe nâng hàng TCM Diesel 4 tấn

FD45 - TCM Forklift Diesel 4.5 tons - Xe nâng Diesel TCM 4.5 tấn

FD50 - TCM Diesel Forklift  5 tons - Xe nâng TCM Diesel 5 tấn

FG35 - TCM LPG gasoline Forklift 3.5 tons - Xe nâng hàng xăng gas TCM 3.5 tấn

FG35 - TCM gasoline LPG Forklift 4 tons - Xe nâng hàng TCM gas xăng 4 tấn

FG35 - TCM Forklift Gasoline LPG 4.5 tons - Xe nâng xăng gas TCM 4.5 tấn

FG50 - TCM Gasoline LPG Forklift 5 tons - Xe nâng TCM xăng gas 5 tấn

XE NÂNG  TCM  3.5T-5.0T      

TCM - Tough, bền và tiết kiệm
Thông tin về xe nâng diesel TCM tải trọng 3.5-5.0 tấn:
FD 3,5-5.0T - diesel 3500kg-5000kg tại trung tâm tải 600mm
FG 3,5-4.0T - khí 3500kg-4000kg tại trung tâm tải 600mm
Bạn đang tìm kiếm 1 chiếc xe nâng hoạt động 24/24, làm việc bền bỉ, an toàn, tiết kiệm nhiên liệu thì TCM forklift là sự lựa chọn đúng đắn. Với động cơ mạnh mẽ, bền bỉ, chi phí đầu tư thấp, xe nâng TCM mang lai cho bạn những giá trị đích thực trong kinh doanh.
 
Các tính năng chính
 
TCM FD / G 3,5-5T được đánh giá ở công suất nâng 3500kg-5000kg tại các trung tâm phụ tải 600mm.
6 xi lanh động cơ mạh mẽ giảm rung động  và cung cấp công suất tối ưu
Tiêu chuẩn khí thải EU II và Hoa Kỳ dựa trên công nghệ combustions làm khí thải sạch hơn
Độ rung giảm, thoải mái cho người vận hành.
  • Hệ thống làm mát tự động, giảm nhiệt khi hoạt động.
Tầm nhìn rộng thoáng giúp dễ dàng quan sát hàng hóa trên cao.
Tốc độ nâng 540mm / s (có tải)  550mm / s (không tải)
nh năng cảm biến góc lái khi quay, giúp vận hành xe an toàn.
 
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MỘT SỐ LOẠI XE NÂNG 
 

 

 

Model FG35T3S

 

 

 

 

Tải trọng nâng

 

kg

3500

 

Tâm tải

 

mm

500

 

Kiểu vận hành

 

 

Ngồi lái

 

Kiểu động cơ

 

 

Xăng

 

Bánh

Trước/sau

 

2X/2

 

Kiểu lốp

Trước/sau

 

Lốp hơi

 

Chiều cao tối đa

 

mm

3000

 

Khoảng nâng tự do

 

mm

170

 

Kích thước càng

L x W x T

mm

1070x150x50

 

Khoảng điều chỉnh càng

Rộng /hẹp

mm

1090/300

 

Góc trụ nâng

Trước/sau

độ

6/12

 

Chiều dài chưa có càng

 

mm

2800

 

Tổng chiều rộng

 

mm

1290

 

Chiều cao tối đa của trụ nâng

 

mm

2135

 

lúc càng nâng ở vị trí thất nhất

 

 

 

 

Chiều cao tối đa của trụ nâng

 

mm

4255

 

lúc càng nâng ở vị trí cao nhất

 

 

 

 

Chiều cao đến nóc xe

(EXB,EXK)

mm

2140

 

Chiều cao đên nóc xe

(EXC,EXE,)

mm

2200

 

Chiều cao từ ghế ngồi

 

mm

1120

 

Bán kính vòng quay

 

mm

2470

 

Từ tâm bánh trước đến mặt càng

 

mm

495

 

Từ tâm bánh sau đến cuối xe 

 

 

605

 

Khoảng rộng lối đi

 

mm

4235

 

Tốc độ di chuyển tiến/ lùi

Đầy tải

km/h

19

 

 

Không tải

km/h

19.5

 

Tốc độ nâng tải

Đầy tải

mm/sec

400

 

 

Không tải

mm/sec

450

 

Tốc độ hạ tải

Đầy tải

mm/sec

420

 

 

Không tải

mm/sec

450

 

Sức kéo

Đầy tải

kN

17

 

 

Không tải

kN

9.8

 

Khả năng leo dốc

Đầy tải

%

17

 

 

Không tải

%

16

 

Tổng trọng lượng

 

kg

4820

 

Trọng lượng phân bổ phía trước

Phía trước

kg

7235

 

xe khi đầy tải

Sau

kg

1085

 

Khi xe không tải

Trước

kg

1685

 

 

Sau

kg

3135

 

Kích thước lốp (Số)

Trước / sau

 

"2/2

 

Cỡ lốp

Trước

 

250-15-16PR

 

 

Sau

 

6.50-10-12PR

 

Chiều dài cơ sở

 

mm

1700

 

Khoảng cách tâm bánh

Trước

mm

1060

 

Chiều cao giá đỡ

 

mm

1220

 

Chiều cao từ ghế đến nóc xe

 

mm

1005

 

Chiều cao đối trọng

 

mm

1180

 

Chiều cao tâm chốt

 

mm

610

 

Chiều cao bậc

 

mm

485/730

 

Khoảng sáng gầm với tải

 

mm

125

 

Center of wheelbase

 

mm

190

 

Hệ thống phanh

phanh chân

 

thủy lực - pedal

 

 

phanh tay

 

cơ khí

 

Bình điện

vol/ d lượng

V/ Ah

12/64

 

Động cơ  model

 

 

GCT/K25

 

Công suất động cơ

 

kW

39.5/2100

 

Mô mem xoắn

 

N- m

188/1600

 

Số xilanh

 

 

4

 

Dung tích xi lanh

 

cc

2488

 

đầu phát

 

kW/Amp

0.60/50

 

Dung tích thùng nhiên liệu

 

lít

70

 

 Hộp số

Kiểu

 

Tự động

 

 

Tiến - lùi

 

1-1

 

Áp suất vận hành  (cho Attachmants)

 

Mpa

17.7

 

Model FG35T3Z

 

 

FD35T3Z

Tải trọng nâng

 

kg

3500

Tâm tải

 

mm

500

Kiểu vận hành

 

 

Ngồi lái

Kiểu động cơ

 

 

Dầu

Bánh

Trước/sau

 

2X/2

Kiểu lốp

Trước/sau

 

Lốp hơi

Chiều cao tối đa

 

mm

3000

Khoảng nâng tự do

 

mm

170

Kích thước càng

L x W x T

mm

1070x150x50

Khoảng điều chỉnh càng

Rộng /hẹp

mm

1090/300

Góc trụ nâng

Trước/sau

độ

6/12

Chiều dài chưa có càng

 

mm

2800

Tổng chiều rộng

 

mm

1290

Chiều cao tối đa của trụ nâng

 

mm

2135

lúc càng nâng ở vị trí thất nhất

 

 

 

Chiều cao tối đa của trụ nâng

 

mm

4255

lúc càng nâng ở vị trí cao nhất

 

 

 

Chiều cao đến nóc xe

(EXB,EXK)

mm

2140

Chiều cao đên nóc xe

(EXC,EXE,)

mm

2200

Chiều cao từ ghế ngồi

 

mm

1120

Bán kính vòng quay

 

mm

2240

Từ tâm bánh trước đến mặt càng

 

mm

495

Từ tâm bánh sau đến cuối xe 

 

 

605

Khoảng rộng lối đi

 

mm

4235

Tốc độ di chuyển tiến/ lùi

Đầy tải

km/h

19

 

Không tải

km/h

19.5

Tốc độ nâng tải

Đầy tải

mm/sec

460

 

Không tải

mm/sec

490

Tốc độ hạ tải

Đầy tải

mm/sec

420

 

Không tải

mm/sec

450

Sức kéo

Đầy tải

kN

18.1

 

Không tải

kN

10.8

Khả năng leo dốc

Đầy tải

%

18

 

Không tải

%

17

Tổng trọng lượng

 

kg

4940

Trọng lượng phân bổ phía trước

Phía trước

kg

7290

xe khi đầy tải

Sau

kg

1150

Khi xe không tải

Trước

kg

1740

 

Sau

kg

3200

Kích thước lốp (Số)

Trước / sau

 

"2/2

Cỡ lốp

Trước

 

250-15-16PR

 

Sau

 

6.50-10-12PR

Chiều dài cơ sở

 

mm

1700

Khoảng cách tâm bánh

Trước

mm

1060

Chiều cao giá đỡ

 

mm

1220

Chiều cao từ ghế đến nóc xe

 

mm

1005

Chiều cao đối trọng

 

mm

1180

Chiều cao tâm chốt

 

mm

610

Chiều cao bậc

 

mm

485/730

Khoảng sáng gầm với tải

 

mm

125

Center of wheelbase

 

mm

190

Hệ thống phanh

phanh chân

 

thủy lực - pedal

 

phanh tay

 

cơ khí

Bình điện

vol/ d lượng

V/ Ah

12/64

Động cơ  model

 

 

UD TRUCK/QD32

Công suất động cơ

 

kW

44/2300

Mô mem xoắn

 

N- m

189/1800

Số xilanh

 

 

4

Dung tích xi lanh

 

cc

3153

đầu phát

 

kW/Amp

0.54/45

Dung tích thùng nhiên liệu

 

lít

70

 Hộp số

Kiểu

 

Tự động

 

Tiến - lùi

 

1-1

Áp suất vận hành  (cho Attachments)

 

Mpa

17.7